🌷 Initial sound: ㄷㅁㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
두말없이
:
이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ.
•
동명이인
(同名異人)
:
이름은 같지만 서로 다른 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒNG DANH DỊ NHÂN, CÙNG TÊN KHÁC NGƯỜI: Tên giống nhưng người khác nhau.
• Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365)