🌷 Initial sound: ㄷㅁㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
두말없이
:
이런저런 불평을 하거나 덧붙이는 말이 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG NÓI HAI LỜI, MIỄN BÀN LUẬN, MIỄN TRANH CÃI: Không nói thêm hay bất bình này nọ.
•
동명이인
(同名異人)
:
이름은 같지만 서로 다른 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒNG DANH DỊ NHÂN, CÙNG TÊN KHÁC NGƯỜI: Tên giống nhưng người khác nhau.
• Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255)