🌷 Initial sound: ㄷㅅㅋ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
데스크
(desk)
:
신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó.
•
디스크
(disk)
:
음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있는 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Mảnh dẹt và tròn, có chứa nhiều bài hát nên có thể nghe nhạc bằng đầu đĩa hay máy hát đĩa.
•
디스코
(disco)
:
경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤.
Danh từ
🌏 DISCO: Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động.
•
디스켓
(diskette)
:
컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.
Danh từ
🌏 ĐĨA MỀM: Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8)