🌷 Initial sound: ㄷㅍㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
되팔다
:
샀던 것을 도로 팔다.
Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua.
•
대표단
(代表團)
:
대표들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52)