🌷 Initial sound: ㄷㅍㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
되팔다
:
샀던 것을 도로 팔다.
Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua.
•
대표단
(代表團)
:
대표들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)