🌟 되팔다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되팔다 (
되팔다
) • 되팔다 (뒈팔다
) • 되팔아 (되파라
뒈파라
) • 되파니 (되파니
뒈파니
) • 되팝니다 (되팜니다
뒈팜니다
)
🌷 ㄷㅍㄷ: Initial sound 되팔다
-
ㄷㅍㄷ (
되팔다
)
: 샀던 것을 도로 팔다.
Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua. -
ㄷㅍㄷ (
대표단
)
: 대표들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
• Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)