🌷 Initial sound: ㄷㅍㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
되팔다
:
샀던 것을 도로 팔다.
Động từ
🌏 BÁN LẠI: Bán lại thứ đã mua.
•
대표단
(代表團)
:
대표들로 이루어진 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52)