🌷 Initial sound: ㄷㅍㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
되풀이
:
같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra.
•
뒤풀이
:
일이나 모임이 끝나고 함께 모여서 놂. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG KẾT THÚC: Công việc hay cuộc họp kết thúc và cùng tập hợp lại vui chơi. Hoặc việc như vậy.
•
동포애
(同胞愛)
:
같은 나라나 민족에 속한 사람들이 서로 느끼는 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐỒNG BÀO: Tình yêu mà những người thuộc cùng nước hay dân tộc cảm nhận với nhau.
•
달팽이
:
나선형의 껍데기를 지고 다니며 머리에 두 더듬이와 눈이 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC SÊN: Loài động vật có vỏ hình xoắn, di chuyển bằng cách bò, có râu và mắt trên đầu.
•
득표율
(得票率)
:
전체 투표수에서 찬성표를 얻은 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHIẾU BẦU: Tỉ lệ nhận được phiếu tán thành trong tổng số phiếu bầu.
•
대평원
(大平原)
:
아주 넓게 펼쳐진 들.
Danh từ
🌏 ĐẠI BÌNH NGUYÊN, CÁNH ĐỒNG LỚN: Cánh đồng trải rộng.
•
돌팔이
:
(속된 말로) 제대로 된 자격이나 실력이 갖추지 못한 상태에서 무허가로 전문적인 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ GIẢ DANH HÀNH NGHỀ, KẺ HÀNH NGHỀ LỪA ĐẢO, LANG BĂM: (cách nói thông tục) Người làm một việc mang tính chuyên môn một cách trái phép trong khi không đủ tư cách hay thực lực đàng hoàng.
•
단풍잎
(丹楓 잎)
:
가을에 빨간색이나 노란색으로 물이 든 나뭇잎.
Danh từ
🌏 LÁ CÂY PHONG: Lá cây nhuộm đỏ hoặc vàng vào mùa thu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97)