🌷 Initial sound: ㄸㄲ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

뚜껑 : 그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 NẮP, VUNG: Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của đồ đựng, hộp hay bút viết...

떨꺽 : 크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리. Phó từ
🌏 KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to.

땅끝 : 육지의 가장 끝. Danh từ
🌏 ĐẤT MŨI: Nơi tận cùng của đất liền.

때깔 : 겉으로 드러나는 보기 좋은 모양과 빛깔. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, ĐƯỜNG NÉT ĐẸP: Màu sắc và hình dạng đẹp bộc lộ ra bên ngoài.

따끔 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG RÁT: Cảm giác rất nóng đến mức rát.

땅꾼 : 뱀을 잡아 파는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ BẮT RẮN, THỢ SĂN RẮN: Người làm công việc bắt rắn bán như nghề nghiệp.

딸깍 : 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리. Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.


Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)