🌷 Initial sound: ㄸㄹㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

따르릉 : 자전거의 작은 종, 초인종, 전화기, 자명종 등이 울리는 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông nhỏ của xe đạp, chuông cửa, điện thoại, chuông báo thức reo.

뚜르르 : 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó.

또르르 : 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

또르르 : 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 CUỘN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

뚜르르 : 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 (CUỘN) TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và có khổ rộng được cuộn một cách nhanh và mạnh.

따르르 : 작은 물건이 단단한 바닥 위를 구르거나 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (HÌNH ẢNH) TƯNG TƯNG, TÂNG TÂNG, RUNG RUNG, (ÂM THANH) VANG VANG, KẺNG KẺNG, RỔN RẢNG: Âm thanh mà vật nhỏ lăn hoặc lắc trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36)