🌷 Initial sound: ㅁㄹㄷㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

몰려들다 : 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 모이다. ☆☆ Động từ
🌏 DỒN VÀO, VÂY VÀO: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng tập hợp lại một lần.

밀려들다 : 한꺼번에 많이 몰려 들어오다. Động từ
🌏 BỊ DỒN VÀO, BỊ ÙA VÀO: Bị đẩy vào nhiều một lượt.

망라되다 (網羅 되다) : 일정한 범위 안에 있는 것들이 빠짐없이 모두 포함되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Những thứ có trong phạm vi nhất định đều được bao gồm hết mà không sót thứ gì cả.

말랑대다 : 매우 보들보들하여 연하고 부드러운 느낌이 들다. Động từ
🌏 MỀM VÀ DẺO, MỀM MỀM: Có cảm giác mềm mại và êm ái vì rất mềm.

몰락되다 (沒落 되다) : 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 되다. Động từ
🌏 BỊ SUY SỤP, BỊ SUY YẾU: Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.

마련되다 : 어떤 물건이나 상황이 준비되어 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Đồ vật hay tình huống nào đó được chuẩn bị sẵn.

매료되다 (魅了 되다) : 몹시 끌리어 마음을 빼앗기다. Động từ
🌏 BỊ QUYẾN RŨ, BỊ MÊ HOẶC: Rất lôi cuốn nên bị hớp hồn.

물렁대다 : 부드럽고 무른 느낌이 들다. Động từ
🌏 MỀM NHŨN, NHUN NHŨN: Có cảm giác mềm và nhũn.

망령되다 (妄靈 되다) : 늙거나 정신이 흐려져서 말이나 행동이 정상적이지 않다. Tính từ
🌏 LẨM CẨM, LẪN: Lời nói hay hành động không được tỉnh táo do già hay tinh thần không minh mẫn.

만료되다 (滿了 되다) : 정해진 기한이 다 차서 끝나게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) MÃN HẠN, ĐƯỢC (BỊ) KẾT THÚC: Thời hạn được định ra đã tới nên được (bị) kết thúc.

말려들다 : 종이, 천 등이 감기어 안으로 들어가다. Động từ
🌏 BỊ QUẤN VÀO, BỊ CUỐN VÀO: Giấy, vải... bị cuốn vào bên trong.

매(를) 들다 : 잘못을 혼내기 위해 회초리나 몽둥이 등으로 때리다.
🌏 ĐÁNH ĐÒN: Đánh bằng những thứ như là roi hay gậy để trừng trị lỗi lầm.


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28)