🌷 Initial sound: ㅁㅂㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8
•
모범생
(模範生)
:
학업과 품행이 뛰어나서 다른 학생의 본보기가 될 만한 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH GƯƠNG MẪU: Học sinh có đạo đức và học lực giỏi xứng đáng làm gương cho các học sinh khác.
•
맥반석
(麥飯石)
:
누런 흰색을 띠며 뭉친 보리밥 모양을 한 천연석.
Danh từ
🌏 ĐÁ ELVAN: Đá thiên nhiên có màu trắng ngà và hình dạng giống như cơm hạt mạch dính vào nhau.
•
만백성
(萬百姓)
:
나라 안의 모든 백성.
Danh từ
🌏 BÁCH TÍNH, MUÔN DÂN: Tất cả người dân trong một quốc gia.
•
무보수
(無報酬)
:
어떤 일에 대한 대가가 없음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG, SỰ KHÔNG THÙ LAO: Việc không có chi phí cho việc nào đó.
•
마법사
(魔法師)
:
초자연적인 능력이 있어 신기한 일을 하는 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 THẦY PHÙ THỦY, PHÁP SƯ: Người có năng lực siêu nhiên nên có những kỹ xảo tạo ra những chuyện kỳ lạ.
•
망부석
(望夫石)
:
(비유적으로) 무엇인가를 애타게 기다리는 사람.
Danh từ
🌏 ĐÁ VỌNG PHU: (cách nói ẩn dụ) Người chờ một cái gì đó một cách mỏi mòn.
•
몸보신
(몸 補身)
:
몸에 좋은 약이나 음식 등을 먹어서 몸의 영양을 보충함.
Danh từ
🌏 SỰ BỒI BỔ, SỰ TẨM BỔ: Việc ăn món ăn hoặc uống thuốc bổ tốt cho cơ thể để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.
•
모범수
(模範囚)
:
교도소의 규칙을 잘 지켜 다른 죄수들의 본보기가 되는 죄수.
Danh từ
🌏 TÙ NHÂN GƯƠNG MẪU: Tù nhân tuân thủ tốt những quy tắc của nhà giam xứng đáng làm gương cho các tù nhân khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Hẹn (4)