🌷 Initial sound: ㅁㅂㅍㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
무비판적
(無批判的)
:
옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không phán đoán đúng sai, tốt xấu.
•
무비판적
(無批判的)
:
옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.
• Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)