🌷 Initial sound: ㅁㅍㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
머플러
(muffler)
:
추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.
•
마파람
:
(뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208)