🌷 Initial sound: ㅁㅍㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
머플러
(muffler)
:
추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN CHOÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.
•
마파람
:
(뱃사람들의 말로) 남쪽에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NAM: (cách nói của người đi tàu thuyền) Gió thổi đến từ phía Nam.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138)