🌷 Initial sound: ㅂㄷㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6
•
반대말
(反對 말)
:
뜻이 반대인 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có nghĩa đối ngược.
•
바닷물
:
맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC BIỂN: Nước có ở biển, vị mặn và tanh.
•
빚더미
:
(비유적으로) 아주 많은 빚을 진 상태.
Danh từ
🌏 ĐỐNG NỢ: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái mang nợ rất nhiều.
•
본딧말
(本 딧말)
:
음절이 줄지 않은 본디의 말.
Danh từ
🌏 TỪ GỐC: Từ gốc mà âm tiết không rút gọn.
•
방독면
(防毒面)
:
독가스나 세균 등으로부터 얼굴을 보호하기 위해 얼굴에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC: Dụng cụ đeo vào mặt để bảo vệ khuôn mặt khỏi vi khuẩn hay khí độc.
•
불더미
:
큰 덩어리로 타오르는 불.
Danh từ
🌏 ĐÁM CHÁY: Lửa cháy lên thành cụm lớn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15)