🌷 Initial sound: ㅂㄷㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

변동시키다 (變動 시키다) : 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO BIẾN ĐỘNG: Làm thay đổi và làm khác đi tình huống hay sự tình.

부담시키다 (負擔 시키다) : 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다. Động từ
🌏 GIAO TRỌNG TRÁCH: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.

발달시키다 (發達 시키다) : 신체, 정서, 지능 등을 성장하거나 성숙하게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52)