🌷 Initial sound: ㅂㄹㅂㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

부릉부릉 : 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 자꾸 나는 소리. Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM: Âm thanh liên tục phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.

벌름벌름 : 탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 자꾸 벌어졌다 오므라졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật thể có độ đàn hồi liên tục nở ra rồi co lại mạnh và mềm mại.

부리부리 : 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양. Phó từ
🌏 TO VÀ SÁNG: Hình ảnh mắt mở to sáng rõ và tràn đầy sức mạnh đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ.

버럭버럭 : 몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh cứ đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.

벌렁벌렁 : 팔다리를 벌린 채 기운 없이 자꾸 뒤로 넘어지거나 눕는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.

바로바로 : 그때그때 곧. Phó từ
🌏 NGAY LẬP TỨC, NGAY TẠI THỜI ĐIỂM ĐÓ: Ngay lúc đó.

바락바락 : 몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양. Phó từ
🌏 CHỈ SỰ TỨC GIẬN, HỪNG HỰC, BỰC BỘI: Bộ dạng rất khó chịu nên cứ hét to hay nổi giận bất thình lình.

부랴부랴 : 매우 급하게 서둘러서. Phó từ
🌏 VỘI VỘI VÀNG VÀNG: Vội vàng một cách rất gấp gáp.

불룩불룩 : 물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나온 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh nhiều chỗ ở phần bên ngoài của vật thể lồi lên hay nhô ra.

바리바리 : 짐 등을 여러 꾸러미로 많이. Phó từ
🌏 CẢ ĐỐNG: Nhiều kiện hành lí…


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124)