🌷 Initial sound: ㅂㅂㅁㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
불분명하다
(不分明 하다)
:
모습, 소리 등이 흐릿하여 분명하지 않거나 분명하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG RÕ RÀNG: Hình ảnh, âm thanh... nhập nhòe không rõ ràng hoặc không được rõ ràng.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81)