🌷 Initial sound: ㅂㅂㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

불분명하다 (不分明 하다) : 모습, 소리 등이 흐릿하여 분명하지 않거나 분명하지 못하다. Tính từ
🌏 KHÔNG RÕ RÀNG: Hình ảnh, âm thanh... nhập nhòe không rõ ràng hoặc không được rõ ràng.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)