🌷 Initial sound: ㅂㅅㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

방실거리다 : 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng.

바삭거리다 : 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 XÀO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục khi dẫm nhẹ lên lá hay cành cây khô. Hoặc cứ tạo ra âm thanh như thế.

버석거리다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LẠO XẠO, KÊU SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy.

법석거리다 : 소란스럽게 자꾸 떠들다. Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.

벙싯거리다 : 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 TƯƠI CƯỜI, NHOẺN CƯỜI: Mở miệng hơi to và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.

비실거리다 : 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다. Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159)