🌷 Initial sound: ㅂㅎㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

발효시키다 (發效 시키다) : 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나게 하다. Động từ
🌏 LÀM PHÁT HUY HIỆU LỰC, LÀM CHO CÓ HIỆU LỰC: Làm cho hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện.

변화시키다 (變化 시키다) : 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다. Động từ
🌏 LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI: Làm khác đi hình dạng, trạng thái hay tính chất... của cái gì đó.

발효시키다 (醱酵 시키다) : 효모나 미생물로 유기물을 분해하고 변화시키다. Động từ
🌏 LÀM LÊN MEN, CHO LÊN MEN: Làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ bằng men hoặc vi sinh vật.

부활시키다 (復活 시키다) : 죽었던 것을 다시 살아나게 하다. Động từ
🌏 LÀM HỒI SINH, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho cái đã chết được sống lại.

부흥시키다 (復興 시키다) : 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다. Động từ
🌏 CHẤN HƯNG, LÀM CHO HƯNG THỊNH TRỞ LẠI, LÀM CHO KHÔI PHỤC LẠI, LÀM CHO CHẤN HƯNG LẠI: Làm cho cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát.

병행시키다 (竝行 시키다) : 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행되게 하다. Động từ
🌏 THỰC HIỆN SONG SONG, THỰC HIỆN SONG HÀNH, LÀM ĐỒNG THỜI: Làm cho hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.


Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)