🌷 Initial sound: ㅅㄱㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5

시간표 (時間表) : 시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian.

세공품 (細工品) : 손으로 정밀하게 만든 물건. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG, HÀNG THỦ CÔNG: Đồ vật được làm tỉ mỉ bằng tay.

수공품 (手工品) : 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만든 물품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật phẩm được làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản.

수구파 (守舊派) : 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르려는 무리. Danh từ
🌏 PHÁI THỦ CỰU, PHE THỦ CỰU: Nhóm chủ trương việc giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa.

시각표 (時刻表) : 정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표. Danh từ
🌏 LỊCH VẬN HÀNH, BIỂU THỜI GIAN: Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.


Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)