🌷 Initial sound: ㅅㅅㅉㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
수상쩍다
(殊常 쩍다)
:
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86)