🌷 Initial sound: ㅅㅅㅉㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
수상쩍다
(殊常 쩍다)
:
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sở thích (103)