🌷 Initial sound: ㅅㅇㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
새엄마
:
(어린아이의 말로) 새어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 MẸ GHẺ, MẸ KẾ, DÌ GHẺ, MẸ: (Cách nói của trẻ em) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ kế.
•
사잇문
(사잇 門)
:
정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ: Cửa nhỏ được làm để ra vào một cách riêng rẽ ngoài cổng chính.
•
살인마
(殺人魔)
:
아무런 죄의식 없이 사람을 마구 죽이는 악한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT NHÂN, TÊN GIẾT NGƯỜI: Kẻ độc ác giết người bừa bãi mà không ý thức được tội lỗi.
•
선언문
(宣言文)
:
국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI TUYÊN NGÔN, BÀI CÔNG BỐ, BÀI TUYÊN BỐ, BÀI TUYÊN THỆ: Bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi một cách chính thức về lập trường, phương châm hay chủ trương của cá nhân, tập thể hoặc quốc gia.
•
서울말
:
서울 사람들이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG SEOUL: Thứ tiếng (lời nói) mà người Seoul sử dụng.
•
소유물
(所有物)
:
자기의 것으로 가지고 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật đang có thuộc về mình.
• Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57)