🌷 Initial sound: ㅅㅈㄱㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
선제공격
(先制攻擊)
:
경기나 싸움 등에서 상대편을 누르기 위하여 먼저 쳐서 공격하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH ÁP ĐẢO, SỰ CÔNG KÍCH CHẾ NGỰ: Việc tấn công trước để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.
• So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59)