🌷 Initial sound: ㅅㅉ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 3 ALL : 9

셋째 : 세 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ BA: Thuộc lượt thứ ba.

셋째 : 처음부터 세어 모두 세 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA: Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.

셋째 : 세 번째 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ BA: Lượt thứ ba.

서쪽 (西 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.

살짝 : 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT: Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy.

슬쩍 : 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Một cách rất nhanh mà người khác không thấy.

실쭉 : 어떤 감정을 나타내면서 입이나 눈을 한쪽으로 약간 찡그리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHEO NHEO, MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi nhếch miệng hay mắt sang một phía và thể hiện tình cảm nào đó.

신짝 : 신발의 한 짝. Danh từ
🌏 CHIẾC GIÀY: Một chiếc của đôi giày.

샐쭉 : 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양. Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)