🌷 Initial sound: ㅅㅋ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 10

스키 (ski) : 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.

실컷 : 하고 싶은 대로 한껏. ☆☆ Phó từ
🌏 THỎA THÍCH, THOẢI MÁI: Hết mức theo như mong muốn.

수컷 : 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배지 않는 쪽. Danh từ
🌏 GIỐNG ĐỰC, CON ĐỰC: Con không sinh con được trong những động vật có phân biệt con đực, con cái.

실크 (silk) : 명주실, 또는 명주실로 짠 천. Danh từ
🌏 LỤA: Tơ tằm hoặc vải được dệt từ sợi tơ.

서클 (circle) : 같은 취미를 가진 사람들의 모임. Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Nhóm những người có cùng sở thích.

성큼 : 다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양. Phó từ
🌏 BƯỚC CHÂN CAO VÀ DÀI: Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng.

식칼 (食 칼) : 부엌에서 요리할 때 쓰는 칼. Danh từ
🌏 DAO NẤU ĂN, DAO TO: Con dao dùng trong việc nấu nướng ở nhà bếp.

소켓 (socket) : 전구 등을 끼워 넣어 전선과 닿게 하는 기구. Danh từ
🌏 ĐUI ĐÈN: Thiết bị để cắm bóng đèn vào và kết nối được với đường dây điện.

쇼크 (shock) : 미처 생각하지 못한 일이나 사건이 생겼을 때 갑자기 느끼는 충격. Danh từ
🌏 CÚ SỐC: Sự xung động cảm nhận bất ngờ khi công việc hay sự kiện mà mình không ngờ tới xảy ra.

수캐 : 수컷인 개. Danh từ
🌏 CHÓ ĐỰC: Con chó đực.


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)