🌷 Initial sound: ㅅㅎㅂ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
생활비
(生活費)
:
생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.
•
선후배
(先後輩)
:
선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.
•
살해범
(殺害犯)
:
사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT HẠI, KẺ SÁT NHÂN: Kẻ gây ra tội giết người.
•
시한부
(時限附)
:
어떤 일에 일정한 시간의 기한을 둠.
Danh từ
🌏 THỜI HẠN, GIỚI HẠN: Tình hình hoặc công việc có thời gian đã định.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159)