🌷 Initial sound: ㅅㅎㅂ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4

생활비 (生活費) : 생활하는 데에 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.

선후배 (先後輩) : 선배와 후배. Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.

살해범 (殺害犯) : 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 KẺ SÁT HẠI, KẺ SÁT NHÂN: Kẻ gây ra tội giết người.

시한부 (時限附) : 어떤 일에 일정한 시간의 기한을 둠. Danh từ
🌏 THỜI HẠN, GIỚI HẠN: Tình hình hoặc công việc có thời gian đã định.


:
Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Mua sắm (99) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)