🌷 Initial sound: ㅇㅅㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 11

외삼촌 (外三寸) : 어머니의 남자 형제를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của mẹ.

인삼차 (人蔘茶) : 인삼을 넣어 끓인 차. ☆☆ Danh từ
🌏 INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu.

염색체 (染色體) : 세포가 분열할 때 나타나는, 유전자로 이루어진 막대 모양의 물질. Danh từ
🌏 NHIỄM SẮC THỂ: Chất có hình que, được tạo bởi gen và xuất hiện khi tế bào phân chia.

역사책 (歷史冊) : 역사를 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 SÁCH LỊCH SỬ: Sách ghi chép lại lịch sử.

요시찰 (要視察) : 사상이나 보안 문제 등과 관련하여 당국이나 경찰이 감시해야 하는 사람. Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG BỊ THEO DÕI, ĐỐI TƯỢNG BỊ GIÁM SÁT: Người mà cảnh sát hay cơ quan có liên quan đến các vấn đề như bảo an hay tư tưởng phải giám sát.

역수출 (逆輸出) : 이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy.

용수철 (龍鬚鐵) : 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건. Danh từ
🌏 LÒ XO: Vòng sắt có độ đàn hồi và xoáy vòng tròn giống như hình chiếc ốc.

안식처 (安息處) : 편히 쉴 수 있는 곳. Danh từ
🌏 NƠI NGHĨ DƯỠNG, NƠI TỊNH DƯỠNG: Nơi có thể nghỉ ngơi một cách thoải mái

은신처 (隱身處) : 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기는 곳. Danh từ
🌏 NƠI ẨN MÌNH, CHỖ NÁU MÌNH: Nơi giấu mình để người khác không biết.

양상추 (洋 상추) : 샐러드를 만들 때 넣는 잎이 둥글고 넓으면서 물기가 많은 채소. Danh từ
🌏 XÀ LÁCH: Rau lá tròn và rộng có nhiều nước cho vào khi làm món xà lách trộn.

익사체 (溺死體) : 물에 빠져 죽은 사람의 시체. Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐUỐI: Thi thể của người bị ngã xuống nước rồi chết.


Hẹn (4) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)