🌷 Initial sound: ㅇㅅㅌ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

알사탕 (알 沙糖▽) : 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕. Danh từ
🌏 KẸO VIÊN, KẸO TRÒN: Kẹo có hình tròn trịa giống hình quả trứng.

약수터 (藥水 터) : 마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳. Danh từ
🌏 SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể.

이스트 (yeast) : 술의 재료를 발효시키거나 빵 반죽을 부풀게 하는 미생물. Danh từ
🌏 MEN: Vi sinh vật làm lên men nguyên liệu làm rượu hoặc làm cho bột bánh nở ra.

아세톤 (acetone) : 주로 매니큐어를 지우는 데 쓰며 독특한 냄새가 있는 액체. Danh từ
🌏 AXETON: Thể lỏng có mùi đặc trưng, chủ yếu sử dụng vào việc lau rửa sơn móng chân móng tay.

악센트 (accent) : 말이나 글에서 어떤 부분을 음의 높낮이나 길이, 강세 등을 이용하여 강조하는 일. 또는 그런 부호. Danh từ
🌏 TRỌNG ÂM: Việc sử dụng độ cao thấp, độ dài hay độ mạnh... của âm để nhấn mạnh phần nào đó ở lời nói hay câu chữ. Hoặc kí hiệu như vậy.

액센트 : → 악센트 Danh từ
🌏


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43)