🌷 Initial sound: ㅈㄱㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

증가시키다 (增加 시키다) : 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다. Động từ
🌏 LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn

직결시키다 (直結 시키다) : 사이에 다른 것이 없이 직접 연결되게 하거나 관계가 맺어지게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO KẾT NỐI TRỰC TIẾP, LÀM CHO LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Làm cho được liên kết trực tiếp hoặc quan hệ được tạo nên mà không có cái khác ở giữa.

집결시키다 (集結 시키다) : 한군데로 모으게 하거나 모아서 뭉치게 하다. Động từ
🌏 TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Làm cho tụ hợp hoặc dồn vào một chỗ.


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101)