🌷 Initial sound: ㅈㅂㅊㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
잔병치레
(잔 病 치레)
:
가벼운 병을 자주 앓는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ỐM VẶT, BỆNH LẶT VẶT: Việc thường xuyên đau ốm vì bệnh lặt vặt. Hoặc bệnh như vậy.
• Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28)