🌷 Initial sound: ㅈㅅㅁㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

정신문화 (精神文化) : 학술, 종교, 도덕, 사상 등과 같이 사람의 정신적인 활동으로 이룬 문화. Danh từ
🌏 VĂN HÓA TINH THẦN: Văn hoá tạo nên bởi hoạt động mang tính tinh thần của con người như học thuật, tôn giáo, đạo đức, tư tưởng...


Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Hẹn (4) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)