🌷 Initial sound: ㅈㅅㅁㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
정신문화
(精神文化)
:
학술, 종교, 도덕, 사상 등과 같이 사람의 정신적인 활동으로 이룬 문화.
Danh từ
🌏 VĂN HÓA TINH THẦN: Văn hoá tạo nên bởi hoạt động mang tính tinh thần của con người như học thuật, tôn giáo, đạo đức, tư tưởng...
• Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151)