🌷 Initial sound: ㅉㄸㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쩔뚝이다
:
한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hay bị thương nên mất trọng tâm và khập khiễng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105)