🌷 Initial sound: ㅉㄸㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쩔뚝이다
:
한쪽 다리가 짧거나 다쳐서 중심을 잃고 절다.
Động từ
🌏 ĐI KHẬP KHIỄNG, TẬP TỄNH: Một bên chân ngắn hay bị thương nên mất trọng tâm và khập khiễng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19)