🌷 Initial sound: ㅉㄹㄹㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
쪼르륵대다
:
가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG: Liên tục có tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52)