🌷 Initial sound: ㅉㅃ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
짬뽕
(←champon)
:
여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào.
•
쭈뼛
:
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
•
찐빵
:
속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)