🌷 Initial sound: ㅉㅃ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
짬뽕
(←champon)
:
여러 가지 해물과 야채를 볶고 매콤한 국물을 부어 만든 중국식 국수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JJAMBBONG; MÌ JJAMBBONG: Món mì kiểu Trung Quốc làm bằng cách xào các loại hải sản và rau cải rồi đổ nước canh cay cay vào.
•
쭈뼛
:
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
•
찐빵
:
속에 팥 등을 넣고 김에 쪄서 익힌 빵.
Danh từ
🌏 JJINBBANG; BÁNH HẤP, BÁNH BAO: Bánh mỳ có nhân đậu đỏ và được hấp chín bằng hơi nóng.
• Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101)