🌷 Initial sound: ㅉㅉㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 15

짭짤하다 : 맛이 조금 짜다. Tính từ
🌏 MẰN MẶN, HƠI MẶN: Vị hơi mặn.

쩝쩝하다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.

째째하다 : → 쩨쩨하다 Tính từ
🌏

쩡쩡하다 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다. Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Phát ra tiếng những cái như tảng băng đá hay đồ đóng cứng chắc đột nhiên tách ra.

짭짭하다 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다. Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.

짹짹하다 : 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.

쩍쩍하다 : 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi đồng thời liên tục nuốt mạnh.

쩡쩡하다 : 소리의 울림이 높고 세다. Tính từ
🌏 SANG SẢNG, VANG VANG, (HOAN HÔ) VANG DẬY, (KHÓC, KÊU) VÁNG LÊN: Độ vang của âm thanh cao và mạnh.

찜찜하다 : 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỰC BỘI, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng.

찝찔하다 : 맛이 없이 조금 짜다. Tính từ
🌏 MẰN MẶN: Hơi mặn mà không ngon.

찝찝하다 : (속된 말로) 무엇인가가 마음에 걸려서 기분이 개운하지 않다. Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỨC BỐI, NHƠM NHỚP: (cách nói thông tục) Có gì đó vướng bận trong lòng nên tâm trạng không thoải mái.

쨍쨍하다 : 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 상태이다. Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, GAY GẮT: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

쩨쩨하다 : 너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다. Tính từ
🌏 VỤN VẶT, VẶT VÃNH, LẶT VẶT: Nhỏ nhặt vì quá ít hoặc không có gì đặc biệt.

쫀쫀하다 : 천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다. Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp.

짱짱하다 : 생김새나 몸집이 다부지고 굳세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, RẮN CHẮC: Dáng vẻ hay thân hình vạm vỡ và rắn chắc.


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70)