🌷 Initial sound: ㅊㅇㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
차용 증서
(借用證書)
:
돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.
None
🌏 CHỨNG TỪ VAY MƯỢN, GIẤY VAY NỢ, GIẤY VAY MƯỢN (TIỀN...): Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.
• Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)