🌷 Initial sound: ㅊㅇㅈㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

차용 증서 (借用證書) : 돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서. None
🌏 CHỨNG TỪ VAY MƯỢN, GIẤY VAY NỢ, GIẤY VAY MƯỢN (TIỀN...): Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.


:
Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43)