🌷 Initial sound: ㅎㄹㄱㄱㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
후려갈기다
:
채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다.
Động từ
🌏 ĐẤM, GIÁNG, QUẤT, VỤT, QUẬT: Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi.
•
혀를 갈기다
:
(속된 말로) 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 (cách nói thông tục) Thể hiện nghĩa tiếc nuối hoặc tâm trạng bực bội.
• Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28)