🌷 Initial sound: ㅎㄹㄱㄱㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

후려갈기다 : 채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다. Động từ
🌏 ĐẤM, GIÁNG, QUẤT, VỤT, QUẬT: Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi.

혀를 갈기다 : (속된 말로) 마음이 언짢거나 유감의 뜻을 나타내다.
🌏 (cách nói thông tục) Thể hiện nghĩa tiếc nuối hoặc tâm trạng bực bội.


:
Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8)