🌷 Initial sound: ㅎㅇㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
할아비
:
(낮춤말로) 할아범.
Danh từ
🌏 LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già.
•
할아범
:
신분이 낮은 늙은 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp.
•
홑이불
:
한 겹으로 된 얇은 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN MỎNG, CHĂN MỘT LỚP: Cái chăn mỏng một lớp.
•
화염병
(火焰甁)
:
휘발유와 같이 불이 잘 붙는 물질을 넣어 만든 유리병.
Danh từ
🌏 BÌNH CHẤT CHÁY: Bình thuỷ tinh làm để chứa vật chất dễ cháy như xăng dầu.
•
흉악범
(凶惡犯)
:
끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp.
•
한약방
(韓藥房)
:
한약재나 한약을 파는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC ĐÔNG Y, TIỆM THUỐC BẮC: Nơi bán thuốc đông y hoặc nguyên liệu làm thuốc đông y.
•
홀아비
(호라비)
:
아내를 잃고 혼자 지내는 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13)