🌷 Initial sound: ㅎㅇㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

할아비 : (낮춤말로) 할아범. Danh từ
🌏 LÃO GIÀ: (cách nói hạ thấp) Ông già.

할아범 : 신분이 낮은 늙은 남자. Danh từ
🌏 ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp.

홑이불 : 한 겹으로 된 얇은 이불. Danh từ
🌏 CHĂN MỎNG, CHĂN MỘT LỚP: Cái chăn mỏng một lớp.

화염병 (火焰甁) : 휘발유와 같이 불이 잘 붙는 물질을 넣어 만든 유리병. Danh từ
🌏 BÌNH CHẤT CHÁY: Bình thuỷ tinh làm để chứa vật chất dễ cháy như xăng dầu.

흉악범 (凶惡犯) : 끔찍하고 악한 범죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 TỘI PHẠM MAN RỢ, TỘI PHẠM NGUY HIỂM: Người gây ra tội ác độc và khủng khiếp.

한약방 (韓藥房) : 한약재나 한약을 파는 곳. Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC ĐÔNG Y, TIỆM THUỐC BẮC: Nơi bán thuốc đông y hoặc nguyên liệu làm thuốc đông y.

홀아비 (호라비) : 아내를 잃고 혼자 지내는 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.


:
Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149)