🌷 Initial sound: ㅎㅇㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 11

환영회 (歡迎會) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC CHÀO MỪNG, TIỆC HOAN NGHÊNH: Buổi họp mặt để đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ.

혈액형 (血液型) : 적혈구의 응집 반응을 기초로 분류한 혈액의 유형. Danh từ
🌏 NHÓM MÁU: Loại máu được phân chia dựa trên phản ứng kết dính của hồng cầu...

확연히 (確然 히) : 아주 확실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH THẤU ĐÁO: Một cách rất chắc chắn.

하이힐 (←high heeled shoes) : 여자들이 주로 신는 굽이 높은 구두. Danh từ
🌏 GIÀY CAO GÓT: Giày đế cao chủ yếu phụ nữ mang.

홀연히 (忽然 히) : 뜻밖에 갑자기. Phó từ
🌏 BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn.

협의회 (協議會) : 여러 사람이 모여 의논하기 위해 여는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI THẢO LUẬN, CUỘC HỌP: Buổi gặp mặt được mở ra để một số người tập hợp và bàn luận.

흔연히 (欣然 히) : 기쁘고 반가워서 기분이 좋게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẤN KHỞI, MỘT CÁCH PHẤN TRẤN, MỘT CÁCH MỪNG VUI: Một cách vui vẻ và mừng rỡ nên tâm trạng tốt.

획일화 (劃一化) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 됨. 또는 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG DẠNG HÓA, SỰ ĐỒNG NHẤT HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.

한의학 (韓醫學) : 중국에서 들어와 우리나라에서 독자적으로 발달한 전통 의학. Danh từ
🌏 Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN, Y HỌC DÂN TỘC HÀN: Y học vốn bắt nguồn từ Trung Quốc và phát triển độc lập thành y học truyền thống của Hàn Quốc.

학예회 (學藝會) : 주로 학생들의 작품을 전시하거나 준비한 공연 등을 발표하는 특별 교육 활동. Danh từ
🌏 LỄ HỘI DIỄN, BUỔI BIỂU DIỄN: Hoạt động giáo dục đặc biệt để triển lãm những tác phẩm hoặc biểu diễn chương trình chủ yếu do học sinh chuẩn bị.

후원회 (後援會) : 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 뒤에서 도와주기 위해 만든 모임. Danh từ
🌏 HỘI HỖ TRỢ, HỘI TÀI TRỢ: Tổ chức được tạo nên để đứng đằng sau giúp đỡ cho hoạt động, dự án cua cá nhân hay tổ chức.


Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124)